XSMT Chu nhat - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần - SXMT Chu nhat
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 15 | 49 |
G.7 | 308 | 315 | 294 |
G.6 | 5842 0891 0709 | 6120 2752 7598 | 6484 2487 5126 |
G.5 | 1613 | 4055 | 4958 |
G.4 | 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 | 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 |
G.3 | 72556 16529 | 10779 40853 | 34611 72693 |
G.2 | 86151 | 17690 | 46089 |
G.1 | 99020 | 39210 | 28672 |
G.ĐB | 058023 | 949923 | 584284 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 08, 00 |
1 | 13 |
2 | 23, 20, 29 |
3 | - |
4 | 47, 46, 42 |
5 | 51, 56, 56, 53 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97, 91 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 15 |
2 | 23, 20 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 53, 59, 59, 55, 52 |
6 | 68 |
7 | 79, 78 |
8 | - |
9 | 90, 93, 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 19, 17 |
2 | 26 |
3 | 33, 31 |
4 | 49 |
5 | 53, 58 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 84, 89, 88, 84, 87 |
9 | 93, 94 |
- Xem thống kê kết quả Cầu miền Trung
- Xem thống kê kết quả Lô gan miền Trung
- Tham khảo kết quả Thống kê XSMT
- Kết quả trực tiếp XSMT vào lúc 17h15 hôm nay nhanh, chuẩn và chính xác nhất.
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 31 | 69 |
G.7 | 339 | 907 | 123 |
G.6 | 3295 3104 7045 | 6248 4856 1271 | 0760 6320 4642 |
G.5 | 4625 | 5659 | 7988 |
G.4 | 24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 | 73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252 | 69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 |
G.3 | 14752 03472 | 33513 82395 | 40580 21616 |
G.2 | 42182 | 51451 | 90077 |
G.1 | 54024 | 87186 | 05047 |
G.ĐB | 381413 | 303087 | 225784 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 04 |
1 | 13, 19, 16 |
2 | 24, 28, 25 |
3 | 38, 39 |
4 | 45 |
5 | 52 |
6 | 68 |
7 | 72, 74 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 13 |
2 | 26 |
3 | 33, 38, 31 |
4 | 45, 48 |
5 | 51, 52, 59, 56 |
6 | - |
7 | 70, 71 |
8 | 87, 86 |
9 | 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 14 |
2 | 28, 20, 23 |
3 | 31 |
4 | 47, 42, 42 |
5 | - |
6 | 60, 61, 60, 69 |
7 | 77 |
8 | 84, 80, 88, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê kết quả Lô gan miền Trung
- Xem thống kê kết quả Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo kết quả Lô kép miền Trung
- Kết quả trực tiếp SXMT vào lúc 17h15 hôm nay nhanh, chuẩn, chính xác nhất.
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 55 | 81 |
G.7 | 010 | 398 | 756 |
G.6 | 6039 3333 4654 | 6641 0894 3495 | 6332 8571 5221 |
G.5 | 6328 | 9934 | 6745 |
G.4 | 84856 58134 39002 33234 17266 61558 02721 | 77408 16536 91134 86277 18236 45686 21209 | 24988 63894 53946 80396 16793 65544 14719 |
G.3 | 38791 37654 | 21759 46546 | 01135 86515 |
G.2 | 62559 | 03035 | 39965 |
G.1 | 86540 | 84075 | 68713 |
G.ĐB | 608216 | 145385 | 946740 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 29/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 10 |
2 | 21, 28 |
3 | 34, 34, 39, 33, 32 |
4 | 40 |
5 | 59, 54, 56, 58, 54 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 29/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 36, 34, 36, 34 |
4 | 46, 41 |
5 | 59, 55 |
6 | - |
7 | 75, 77 |
8 | 85, 86 |
9 | 94, 95, 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 29/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 21 |
3 | 35, 32 |
4 | 40, 46, 44, 45 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 71 |
8 | 88, 81 |
9 | 94, 96, 93 |
- Xem thống kê kết quả Cầu về nhiều nháy miền Trung
- Xem thống kê kết quả Lô xiên miền Trung
- Tham khảo kết quả Lô kép miền Trung
- Xem nhanh kqxs các tỉnh miền trung hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 86 | 37 |
G.7 | 733 | 582 | 686 |
G.6 | 4898 7408 2735 | 3415 7513 3921 | 9024 7780 6241 |
G.5 | 2816 | 5262 | 8925 |
G.4 | 05748 19488 72922 34207 16025 13024 64961 | 34054 16669 89900 20699 87750 91976 62737 | 28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158 |
G.3 | 95033 00048 | 30058 80127 | 56253 15612 |
G.2 | 57480 | 33300 | 62477 |
G.1 | 18327 | 73646 | 69699 |
G.ĐB | 760556 | 926455 | 555895 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 22/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 08 |
1 | 16 |
2 | 27, 22, 25, 24 |
3 | 33, 35, 33 |
4 | 48, 48 |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 80, 88 |
9 | 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 22/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 15, 13 |
2 | 27, 21 |
3 | 37 |
4 | 46 |
5 | 55, 58, 54, 50 |
6 | 69, 62 |
7 | 76 |
8 | 82, 86 |
9 | 99 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 22/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 13 |
2 | 25, 24 |
3 | 30, 37 |
4 | 41 |
5 | 53, 52, 58 |
6 | - |
7 | 77, 75, 77 |
8 | 80, 86 |
9 | 95, 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 92 | 97 |
G.7 | 549 | 427 | 460 |
G.6 | 9241 5228 7228 | 4062 6634 5902 | 9866 5919 3916 |
G.5 | 3603 | 5134 | 9276 |
G.4 | 56302 73709 06402 88910 39759 21396 78416 | 34630 99078 27074 22214 11819 10086 90247 | 48897 12777 66904 21788 04182 55389 35946 |
G.3 | 26636 01122 | 98690 73433 | 22605 26787 |
G.2 | 96954 | 64714 | 35583 |
G.1 | 69054 | 51557 | 51779 |
G.ĐB | 085943 | 172987 | 203545 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 15/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 02, 03 |
1 | 10, 16 |
2 | 22, 28, 28 |
3 | 36 |
4 | 43, 41, 49 |
5 | 54, 54, 59 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 15/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 14, 19 |
2 | 27 |
3 | 33, 30, 34, 34 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | 62 |
7 | 78, 74 |
8 | 87, 86 |
9 | 90, 92 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 15/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 19, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 46 |
5 | - |
6 | 66, 60 |
7 | 79, 77, 76 |
8 | 83, 87, 88, 82, 89 |
9 | 97, 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 77 | 27 |
G.7 | 625 | 823 | 979 |
G.6 | 2656 4137 8798 | 7662 7187 2623 | 4190 0997 5023 |
G.5 | 2772 | 2233 | 4674 |
G.4 | 43356 46332 94131 56938 09733 10932 54490 | 40474 88966 31607 30566 64261 01615 91005 | 26946 78413 70804 51314 14794 15889 46687 |
G.3 | 58742 66240 | 87558 99338 | 38736 63890 |
G.2 | 34090 | 37434 | 72077 |
G.1 | 16011 | 78899 | 91867 |
G.ĐB | 595848 | 857564 | 519652 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 08/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | 32, 31, 38, 33, 32, 37 |
4 | 48, 42, 40 |
5 | 56, 56 |
6 | - |
7 | 72, 72 |
8 | - |
9 | 90, 90, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 08/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 15 |
2 | 23, 23 |
3 | 34, 38, 33 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 64, 66, 66, 61, 62 |
7 | 74, 77 |
8 | 87 |
9 | 99 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 08/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 14 |
2 | 23, 27 |
3 | 36 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | 77, 74, 79 |
8 | 89, 87 |
9 | 90, 94, 90, 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 46 | 58 |
G.7 | 140 | 625 | 467 |
G.6 | 9845 0147 6053 | 4599 5065 3015 | 7567 4195 7059 |
G.5 | 4598 | 8075 | 4456 |
G.4 | 62372 28172 79718 65625 12186 65583 12136 | 31093 09526 29959 76413 75187 42382 40775 | 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 |
G.3 | 80188 64678 | 88181 62950 | 63468 30008 |
G.2 | 11214 | 91246 | 27550 |
G.1 | 94347 | 53298 | 08230 |
G.ĐB | 139966 | 303033 | 963226 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 01/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18 |
2 | 25 |
3 | 36 |
4 | 47, 45, 47, 40 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 78, 72, 72 |
8 | 88, 86, 83, 81 |
9 | 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 01/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15 |
2 | 26, 25 |
3 | 33 |
4 | 46, 46 |
5 | 50, 59 |
6 | 65 |
7 | 75, 75 |
8 | 81, 87, 82 |
9 | 98, 93, 99 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 01/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 26, 20 |
3 | 30, 33 |
4 | 40 |
5 | 50, 51, 56, 59, 58 |
6 | 68, 67, 67 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 93, 99, 95 |
Thông Tin Về KQXS Kiến Thiết Miền Trung (Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung)
Xổ số miền Trung (XSMT) được tổ chức quay thưởng hàng ngày bởi các công ty xổ số kiến thiết khu vực miền Trung. Lịch quay thưởng bắt đầu từ 17h15 và kết thúc vào 17h30 mỗi ngày. Các kết quả sẽ được cập nhật trực tiếp ngay sau mỗi lượt quay, bắt đầu từ giải 8, tiếp đến giải 7, và khép lại với giải đặc biệt. Mọi thông tin mới nhất về kết quả quay thưởng sẽ được đăng tải tức thời lên các website chuyên cung cấp kết quả xổ số, giúp người chơi dễ dàng theo dõi và tra cứu nhanh chóng.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay thưởng của xổ số miền Trung bắt đầu từ 17h15 hàng ngày, với lịch trình cố định giúp người chơi dễ dàng theo dõi. Kết quả sẽ được cập nhật nhanh chóng và liên tục ngay sau mỗi lượt quay, đảm bảo sự thuận tiện cho người tham gia
-
Cơ cấu giải thưởng
- Mệnh giá của vé số miền Trung là 10.000 đồng mỗi tờ, thiết kế để phù hợp với nhiều đối tượng người chơi khác nhau.
- Mỗi tỉnh trong khu vực miền Trung phát hành tổng cộng 1.000.000 vé số, với mỗi vé bao gồm 6 chữ số, mang đến cơ hội trúng thưởng cho đông đảo người chơi.
- Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung bao gồm 9 giải từ giải Đặc biệt đến giải Tám, với tổng cộng 18 dãy số được quay thưởng. Mỗi kỳ quay thưởng sẽ có 18 lượt quay, tạo cơ hội trúng thưởng cho người chơi từ các giải thưởng khác nhau.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, miền Trung, miền Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Ket qua xo so
Chúc các bạn chọn ngay con số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSMT Chu nhat, XSMT CN, xổ số miền Trung Chủ nhật, SXMT Chu nhat, XSMT CN, KQXSMT Chu nhat, XSMT Chu nhat Hang Tuan